Tài liệu này liệt kê các sự kiện và thông số cho các loại sự kiện hoạt động khác nhau trên Google Cloud Platform. Bạn có thể truy xuất các sự kiện này bằng cách gọi Activities.list() với applicationName=gcp
.
Đăng nhập vào Cloud OS
Tương tác với API đăng nhập vào Cloud OS.
Các sự kiện thuộc loại này được trả về bằng type=CLOUD_OSLOGIN
.
Thêm khóa công khai SSH
Người dùng đã thêm khóa công khai SSH.
Chi tiết sự kiện |
Tên sự kiện |
IMPORT_SSH_PUBLIC_KEY |
Các tham số |
USER_EMAIL |
string
Địa chỉ email của người dùng đang hoạt động.
|
|
Yêu cầu mẫu |
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/gcp?eventName=IMPORT_SSH_PUBLIC_KEY&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
|
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên |
{USER_EMAIL} added an SSH public key.
|
Xóa tài khoản POSIX
Người dùng đã xóa tài khoản POSIX.
Chi tiết sự kiện |
Tên sự kiện |
DELETE_POSIX_ACCOUNT |
Các tham số |
USER_EMAIL |
string
Địa chỉ email của người dùng đang hoạt động.
|
|
Yêu cầu mẫu |
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/gcp?eventName=DELETE_POSIX_ACCOUNT&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
|
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên |
{USER_EMAIL} deleted a POSIX account.
|
Xóa khóa công khai SSH
Người dùng đã xóa khóa công khai SSH.
Chi tiết sự kiện |
Tên sự kiện |
DELETE_SSH_PUBLIC_KEY |
Các tham số |
USER_EMAIL |
string
Địa chỉ email của người dùng đang hoạt động.
|
|
Yêu cầu mẫu |
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/gcp?eventName=DELETE_SSH_PUBLIC_KEY&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
|
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên |
{USER_EMAIL} deleted an SSH public key.
|
Truy xuất khóa công khai SSH
Người dùng đã truy xuất khóa công khai SSH.
Chi tiết sự kiện |
Tên sự kiện |
GET_SSH_PUBLIC_KEY |
Các tham số |
USER_EMAIL |
string
Địa chỉ email của người dùng đang hoạt động.
|
|
Yêu cầu mẫu |
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/gcp?eventName=GET_SSH_PUBLIC_KEY&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
|
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên |
{USER_EMAIL} retrieved an SSH public key.
|
Truy xuất hồ sơ đăng nhập
Người dùng đã truy xuất hồ sơ đăng nhập.
Chi tiết sự kiện |
Tên sự kiện |
GET_LOGIN_PROFILE |
Các tham số |
USER_EMAIL |
string
Địa chỉ email của người dùng đang hoạt động.
|
|
Yêu cầu mẫu |
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/gcp?eventName=GET_LOGIN_PROFILE&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
|
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên |
{USER_EMAIL} retrieved the profile information used for logging in to a virtual machine on Google Compute Engine.
|
Cập nhật khoá công khai SSH
Người dùng đã cập nhật khóa công khai SSH.
Chi tiết sự kiện |
Tên sự kiện |
UPDATE_SSH_PUBLIC_KEY |
Các tham số |
USER_EMAIL |
string
Địa chỉ email của người dùng đang hoạt động.
|
|
Yêu cầu mẫu |
GET https://admin.googleapis.com/admin/reports/v1/activity/users/all/applications/gcp?eventName=UPDATE_SSH_PUBLIC_KEY&maxResults=10&access_token=YOUR_ACCESS_TOKEN
|
Định dạng thông báo trên Bảng điều khiển dành cho quản trị viên |
{USER_EMAIL} updated an SSH public key.
|