audio_recv_packet_loss_max |
integer
Tỷ lệ mất gói tối đa của luồng âm thanh đã nhận (tính theo phần trăm).
|
audio_recv_packet_loss_mean |
integer
Tỷ lệ mất gói tin trung bình của các luồng âm thanh đã nhận (theo phần trăm).
|
audio_recv_seconds |
integer
Thời lượng mà người tham gia nhận được âm thanh (giây).
|
audio_send_bitrate_kbps_mean |
integer
Tốc độ bit trung bình của luồng âm thanh đã gửi (kbit/giây).
|
audio_send_packet_loss_max |
integer
Tỷ lệ mất gói tối đa của luồng âm thanh đã gửi (tính theo phần trăm).
|
audio_send_packet_loss_mean |
integer
Tỷ lệ mất gói trung bình của luồng âm thanh đã gửi (tính theo phần trăm).
|
audio_send_seconds |
integer
Thời lượng mà người tham gia gửi âm thanh (giây).
|
calendar_event_id |
string
Mã nhận dạng của sự kiện trên Lịch Google liên kết với hội nghị.
|
conference_id |
string
Giá trị nhận dạng duy nhất của hội nghị.
|
device_type |
string
Loại thiết bị của người tham gia.
Các loại tệp có thể được thu thập dữ liệu bao gồm:
android Android.
chromebase Chromebase (thiết bị Meet).
chromebox Chromebox (thiết bị Meet).
interop Thiết bị đầu cuối tham gia qua hệ thống của bên thứ ba.
ios iOS.
jamboard Jamboard.
other_client Loại thiết bị khác.
pstn_in Gọi qua PSTN, tức là người tham gia sử dụng điện thoại để gọi đến cuộc họp.
pstn_out Gọi đi qua PSTN, tức là cuộc gọi điện thoại từ cuộc họp.
smart_display Màn hình thông minh.
web Trình duyệt web.
|
display_name |
string
Tên dễ đọc của điểm cuối xuất hiện trong cuộc họp.
|
duration_seconds |
integer
Thời lượng người tham gia ở lại trong cuộc họp (giây).
|
end_of_call_rating |
integer
Điểm xếp hạng cuộc gọi do người tham gia đưa ra khi cuộc gọi kết thúc, trong khoảng từ 1 đến 5.
|
endpoint_id |
string
Giá trị nhận dạng điểm cuối duy nhất cho lệnh gọi hiện tại. Việc tham gia cùng một cuộc họp hai lần sẽ tạo ra hai mã nhận dạng điểm cuối khác nhau.
|
identifier |
string
Giá trị nhận dạng duy nhất của người tham gia (ví dụ: địa chỉ email, số điện thoại hoặc mã thiết bị).
|
identifier_type |
string
Cho biết loại giá trị nhận dạng người tham gia.
Các loại tệp có thể được thu thập dữ liệu bao gồm:
device_id Mã nhận dạng thiết bị duy nhất của thiết bị Meet.
email_address Địa chỉ email của người tham gia. Xuất hiện khi người tham gia thuộc cùng miền hoặc khi cuộc họp do một người dùng thuộc cùng miền tổ chức.
phone_number Số điện thoại của người tham gia.
|
ip_address |
string
Địa chỉ IP bên ngoài của người tham gia.
|
is_external |
boolean
Cho biết người tham gia có thuộc tổ chức của bạn hay không.
|
location_country |
string
Quốc gia nơi người tham gia đã tham gia.
|
location_region |
string
Thành phố hoặc khu vực địa lý trong một quốc gia nơi người tham gia đã tham gia.
|
meeting_code |
string
Mã cuộc họp cho cuộc họp trên Google Meet (ví dụ: "abc-hexp-tqy"). Các cuộc họp định kỳ có cùng một mã cuộc họp.
|
network_congestion |
integer
Tỷ lệ thời gian mạng không có đủ băng thông để gửi tất cả dữ liệu đến máy chủ của Google (tính theo phần trăm).
|
network_estimated_download_kbps_mean |
integer
Băng thông ước tính mà các luồng nội dung đa phương tiện đã nhận được sử dụng (kbps).
|
network_estimated_upload_kbps_mean |
integer
Băng thông ước tính mà các luồng nội dung đa phương tiện đã gửi sử dụng (kbps).
|
network_recv_jitter_msec_max |
integer
Độ trễ mạng tối đa của các gói đã nhận (mili giây).
|
network_recv_jitter_msec_mean |
integer
Độ trễ trung bình của mạng đối với các gói đã nhận (mili giây).
|
network_rtt_msec_mean |
integer
Thời gian trọn vòng trung bình của mạng (mili giây).
|
network_send_jitter_msec_mean |
integer
Độ trễ trung bình của mạng đối với các gói đã gửi (mili giây).
|
network_transport_protocol |
string
Giao thức mạng đã được sử dụng.
Các loại tệp có thể được thu thập dữ liệu bao gồm:
multiple Cả TCP và UDP đều được sử dụng.
tcp TCP.
tls TLS.
udp UDP.
unknown Giao thức mạng không xác định.
|
organizer_email |
string
Địa chỉ email của người tạo cuộc họp.
|
product_type |
string
Loại sản phẩm cuộc họp (Hangouts phiên bản cũ/Google Meet).
Các loại tệp có thể được thu thập dữ liệu bao gồm:
classic_hangouts Hangouts phiên bản cũ.
meet Google Meet.
unknown_product Loại sản phẩm khác.
|
screencast_recv_bitrate_kbps_mean |
integer
Tốc độ bit trung bình của video ghi lại chuyển động trên màn hình đã nhận được (kbit/giây).
|
screencast_recv_fps_mean |
integer
Tốc độ khung hình trung bình của video ghi lại chuyển động trên màn hình đã nhận được (FPS).
|
screencast_recv_long_side_median_pixels |
integer
Trung vị của cạnh dài của video ghi lại chuyển động trên màn hình đã nhận được (pixel).
|
screencast_recv_packet_loss_max |
integer
Tỷ lệ mất gói tin tối đa của video ghi lại chuyển động trên màn hình đã nhận được (theo phần trăm).
|
screencast_recv_packet_loss_mean |
integer
Tỷ lệ mất gói tin trung bình của video ghi lại chuyển động trên màn hình đã nhận được (theo phần trăm).
|
screencast_recv_seconds |
integer
Thời lượng mà người tham gia nhận được bản ghi màn hình (giây).
|
screencast_recv_short_side_median_pixels |
integer
Trung vị của cạnh ngắn của video ghi lại chuyển động trên màn hình đã nhận được (pixel).
|
screencast_send_bitrate_kbps_mean |
integer
Tốc độ bit trung bình của video ghi lại chuyển động trên màn hình đã gửi (kbit/giây).
|
screencast_send_fps_mean |
integer
Tốc độ khung hình trung bình của video ghi lại chuyển động trên màn hình đã gửi (FPS).
|
screencast_send_long_side_median_pixels |
integer
Trung vị của cạnh dài của video ghi lại chuyển động trên màn hình đã gửi (pixel).
|
screencast_send_packet_loss_max |
integer
Tỷ lệ mất gói tối đa của video ghi lại chuyển động trên màn hình đã gửi (theo phần trăm).
|
screencast_send_packet_loss_mean |
integer
Tỷ lệ mất gói tin trung bình của video ghi lại chuyển động trên màn hình đã gửi (tính theo phần trăm).
|
screencast_send_seconds |
integer
Thời lượng mà người tham gia gửi bản ghi màn hình (giây).
|
screencast_send_short_side_median_pixels |
integer
Trung vị của cạnh ngắn của video ghi lại chuyển động trên màn hình đã gửi (pixel).
|
video_recv_fps_mean |
integer
Tốc độ khung hình trung bình của luồng video đã nhận (FPS).
|
video_recv_long_side_median_pixels |
integer
Trung vị của cạnh dài của luồng video đã nhận được (pixel).
|
video_recv_packet_loss_max |
integer
Mức độ mất gói tối đa của luồng video nhận được (theo phần trăm).
|
video_recv_packet_loss_mean |
integer
Mức độ mất gói tin trung bình đối với luồng video đã nhận (tính theo phần trăm).
|
video_recv_seconds |
integer
Thời lượng mà người tham gia nhận được video (giây).
|
video_recv_short_side_median_pixels |
integer
Trung bình của cạnh ngắn của luồng video đã nhận (pixel).
|
video_send_bitrate_kbps_mean |
integer
Tốc độ bit trung bình của luồng video đã gửi (kbit/giây).
|
video_send_fps_mean |
integer
Tốc độ khung hình trung bình của luồng video đã gửi (FPS).
|
video_send_long_side_median_pixels |
integer
Trung vị của cạnh dài của luồng video đã gửi (pixel).
|
video_send_packet_loss_max |
integer
Mức độ mất gói tối đa cho luồng video đã gửi (tính theo phần trăm).
|
video_send_packet_loss_mean |
integer
Tỷ lệ mất gói tin trung bình của luồng video đã gửi (tính theo phần trăm).
|
video_send_seconds |
integer
Thời lượng mà người tham gia đã gửi video (giây).
|
video_send_short_side_median_pixels |
integer
Trung bình của cạnh ngắn của luồng video đã gửi (pixel).
|