Ví dụ về dữ liệu

Các ví dụ về dữ liệu GTFS này nhằm giúp bạn dễ dàng hiểu được quy cách GTFS và các tiện ích khác nhau của quy cách này. Các tập dữ liệu này cung cấp mẫu dữ liệu dựa trên các hệ thống giao thông công cộng thực tế trên khắp thế giới. Các ví dụ này được MobilityData tạo ra để hỗ trợ mọi người tạo và sử dụng dữ liệu GTFS. Tính năng GTFS-ContinuousStops hiện không hỗ trợ Fare.

Ví dụ A: Nhận và trả xe ở mọi nơi

Nguồn: Lịch trình có tại trang lịch trình xe buýt MOOver's.

Công ty vận tải MOOver (Rockingham, Hoa Kỳ-VT) áp dụng chính sách dừng liên tục trên tuyến 2, 53 và 55. Người đi xe có thể yêu cầu xe đón hoặc trả tại các điểm dừng theo lịch dọc theo tuyến đường tại vị trí an toàn gần nhất.

Dưới đây là dữ liệu mẫu cho GTFS-ContinuousStops:

Tệp routes.txt

route_id route_short_name route_long_name route_type continuous_pickup continuous_drop_off
2 2 Bellows Falls In-Town 3 0 0
53 53 Bellows Falls / Brattleboro Commuter 3 0 0
55 55 Bellows Falls / Springfield Shuttle 3 0 0

Một số điểm đón hoặc điểm dừng có thể yêu cầu người lái xe và người đi xe phối hợp với nhau. Bao gồm cả việc vẫy tay để dừng hoặc yêu cầu người lái xe dừng lại. Dữ liệu dưới đây minh hoạ cách làm rõ rằng cần có một số hình thức phối hợp giữa người lái và người đi xe:

Tệp routes.txt

route_id route_short_name route_long_name route_type continuous_pickup continuous_drop_off
2 2 Bellows Falls In-Town 3 3 3
53 53 Bellows Falls / Brattleboro Commuter 3 3 3
55 55 Bellows Falls / Springfield Shuttle 3 3 3

Ví dụ B: Liên tục đón và trả khách trên một phần của tuyến đường

Nguồn: Lịch phát sóng dạng PDF tại Victor Valley Transit.

Cơ quan vận tải công cộng Victor Valley Transit (Victorville, Hoa Kỳ-California) áp dụng chính sách dừng liên tục trên một số đoạn của tuyến 22. Người đi xe có thể lên và xuống xe buýt ở bất kỳ vị trí an toàn nào trong vùng County Fare. Hành vi này không được phép trong vùng Local Fare. Trên các chuyến đi về hướng bắc, xe buýt 22 bắt đầu ở khu vực Local Fare tại Victorville Transfer Center (A) và kết thúc ở khu vực County Fare tại Silver Lakes Market (E).

Ví dụ về việc đón và trả khách liên tục trên một phần của tuyến đường.

Ví dụ B1: Lượt đón và trả khách liên tục bắt đầu từ một điểm dừng theo lịch

National Trails Highway - Air Expressway là điểm dừng theo lịch đầu tiên trong vùng County Fare, nơi có dịch vụ đón và trả khách liên tục.

Sau đây là ví dụ về dữ liệu GTFS-ContinuousStops cho xe buýt 22:

Tệp stops.txt

stop_id stop_name stop_lat stop_lon
A Victorville Transfer Center 34,514356 -117.318323
B Dante St & Venus Ave 34,564499 -117.287097
C Victorville Transportation Center 34.538433 -117.294703
D National Trails Highway - Air Expressway 34.567536 -117.319716
E Oro Grande Post Office 34,599292 -117.334452
F Silver Lakes Market 34,744662 -117.335407

Tệp stop_times.txt

trip_id stop_id stop_sequence departure_time arrival_time continuous_pickup continuous_drop_off
22NB9AM A 1 09:00:00 09:00:00 1 1
22NB9AM B 1 09:14:00 09:14:00 1 1
22NB9AM C 1 09:21:00 09:21:00 1 1
22NB9AM D 1 09:25:00 09:25:00 0 0
22NB9AM E 1 09:31:00 09:31:00 0 0
22NB9AM F 1 09:46:00 09:46:00 0 0

Ví dụ B2: Lượt đón và trả khách liên tục bắt đầu giữa hai điểm dừng theo lịch

Victor Valley Transit xác định ranh giới giữa vùng Local Fare và vùng County Fare là đường Air Expressway. Điểm dừng theo lịch National Trails Highway - Air Expressway nằm hơi phía bắc của ranh giới này. Để đảm bảo độ chính xác, công ty vận tải có thể thêm một điểm dừng tại điểm giao nhau thực tế của tuyến xe buýt với ranh giới, nơi có thể đón và trả khách liên tục. Bến xe này có thể vẫn chưa có lịch.

Sau đây là ví dụ về dữ liệu của GTFS-ContinuousStops và các điểm thời gian để thêm một điểm dừng không theo lịch:

Tệp stops.txt

stop_id stop_name stop_lat stop_lon
A Victorville Transfer Center 34,514356 -117.318323
B Dante St & Venus Ave 34,564499 -117.287097
C Victorville Transportation Center 34.538433 -117.294703
X Local Fare/County Fare Ranh giới 34.566224 -117.318357
D National Trails Highway - Air Expressway 34.567536 -117.319716
E Oro Grande Post Office 34,599292 -117.334452
F Silver Lakes Market 34,744662 -117.335407

Tệp stop_times.txt

trip_id stop_id stop_sequence departure_time arrival_time continuous_pickup continuous_drop_off
22NB9AM A 1 09:00:00 09:00:00 1 1
22NB9AM B 1 09:14:00 09:14:00 1 1
22NB9AM C 1 09:21:00 09:21:00 1 1
22NB9AM X 1 0 0
22NB9AM D 1 09:25:00 09:25:00 0 0
22NB9AM E 1 09:31:00 09:31:00 0 0
22NB9AM F 1 09:46:00 09:46:00 0 0