Google Calendar Parameters
Sử dụng bộ sưu tập để sắp xếp ngăn nắp các trang
Lưu và phân loại nội dung dựa trên lựa chọn ưu tiên của bạn.
Tài liệu này liệt kê các thông số cho
nhiều loại sự kiện hoạt động trên Lịch Google. Bạn có thể truy xuất các sự kiện này bằng cách gọi CustomerUsageReports.get() bằng parameters=calendar:PARAMETER
.
Tên |
Loại |
Mô tả |
num_1day_active_users |
số nguyên |
Số người dùng hoạt động trong ngày hôm trước. |
số_30 ngày_hoạt_động_người_dùng |
số nguyên |
Số người dùng hoạt động trong tháng trước. |
số_7_ngày_người_dùng_hoạt_động |
số nguyên |
Số người dùng hoạt động trong tuần trước. |
Trừ phi có lưu ý khác, nội dung của trang này được cấp phép theo Giấy phép ghi nhận tác giả 4.0 của Creative Commons và các mẫu mã lập trình được cấp phép theo Giấy phép Apache 2.0. Để biết thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo Chính sách trang web của Google Developers. Java là nhãn hiệu đã đăng ký của Oracle và/hoặc các đơn vị liên kết với Oracle.
Cập nhật lần gần đây nhất: 2025-07-25 UTC.
[null,null,["Cập nhật lần gần đây nhất: 2025-07-25 UTC."],[],[],null,["# Google Calendar Parameters\n\nThis document lists the parameters for\nvarious types of\nGoogle Calendar activity events. You can retrieve these events by\ncalling [CustomerUsageReports.get()](/workspace/admin/reports/v1/reference/customerUsageReports/get)\nwith `parameters=calendar:`\u003cvar class=\"apiparam\" translate=\"no\"\u003ePARAMETER\u003c/var\u003e.\n\n| Name | Type | Description |\n|------------------------|---------|---------------------------------------------------|\n| num_1day_active_users | integer | The number of users active in the previous day. |\n| num_30day_active_users | integer | The number of users active in the previous month. |\n| num_7day_active_users | integer | The number of users active in the previous week. |"]]