Tên loại: Place
Mở rộng phần Thứ
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
xử lý | postalAddress (Địa chỉ bưu chính) | Địa chỉ thực của mặt hàng. |
aggregateRating | AggregateRating (Điểm xếp hạng tổng hợp) | Điểm xếp hạng chung, dựa trên tập hợp các bài đánh giá hoặc điểm xếp hạng, của mục đó. |
chứaIn | Địa điểm | Mối quan hệ cơ bản của việc ngăn chặn giữa các địa điểm. |
event | Sự kiện | Thông tin sự kiện. |
sự kiện | Sự kiện | Sự kiện sắp tới hoặc trước đây liên quan đến địa điểm hoặc tổ chức này. |
Số fax | Văn bản | Số fax. |
geo | GeoCoordinates hoặc GeoShape | Toạ độ địa lý của địa điểm. |
Số vị trí toàn cầu | Văn bản | Số vị trí toàn cầu (GLN, đôi khi còn được gọi là Số vị trí quốc tế hoặc ILN) của tổ chức, cá nhân hoặc địa điểm tương ứng. GLN là một số gồm 13 chữ số dùng để xác định các bên và địa điểm thực tế. |
hasMap | Bản đồ hoặc URL | URL đến bản đồ của địa điểm. |
InteractionCount | Văn bản | Số lượt tương tác cụ thể của người dùng với mục này – ví dụ: 20 UserLikes , 5 UserComments hoặc 300 UserDownloads . Loại tương tác người dùng phải là một trong các loại UserInteraction. |
isicV4 | Văn bản | Tiêu chuẩn quốc tế về phân loại công nghiệp của tất cả các hoạt động kinh tế (ISIC), Quy tắc sửa đổi 4 dành cho một tổ chức, cá nhân kinh doanh hoặc địa điểm cụ thể. |
biểu trưng | ImageObject (Đối tượng hình ảnh) hoặc URL | Biểu trưng được liên kết. |
map | URL | URL đến bản đồ của địa điểm. |
bản đồ | URL | URL đến bản đồ của địa điểm. |
đặc điểm giờ mở | Mở rộng thông số giờ mở cửa | Giờ mở cửa của một địa điểm nhất định. |
ảnh | ImageObject (Đối tượng hình ảnh) hoặc Photograph | Ảnh chụp địa điểm này. |
ảnh | ImageObject (Đối tượng hình ảnh) hoặc Photograph | Ảnh chụp địa điểm này. |
xem xét | Bài đánh giá | Bài đánh giá. |
bài đánh giá | Bài đánh giá | Xem lại mặt hàng. |
điện thoại | Văn bản | Số điện thoại. |