Biểu thị lượng mưa tan chảy dự kiến tích luỹ trong một khoảng thời gian cụ thể trên một khu vực cụ thể (tham khảo: https://en.wikipedia.org/wiki/Quantitative_precipitation_forecast) – thường được viết tắt là QPF.
Biểu diễn dưới dạng JSON |
---|
{
"unit": enum ( |
Trường | |
---|---|
unit |
Mã của đơn vị dùng để đo lượng mưa tích luỹ. |
quantity |
Lượng mưa, được đo bằng lượng nước lỏng tương đương, tích luỹ trong một khoảng thời gian. |
Đơn vị
Biểu thị đơn vị dùng để đo lượng mưa tích luỹ.
Enum | |
---|---|
UNIT_UNSPECIFIED |
Đơn vị đo lượng mưa không xác định. |
MILLIMETERS |
Lượng mưa được đo bằng milimét. |
INCHES |
Lượng mưa được đo bằng inch. |