Dữ liệu có cấu trúc Công thức nấu ăn (Recipe, HowTo, ItemList)

Giúp người dùng tìm thấy nội dung công thức nấu ăn của bạn bằng cách sử dụng dữ liệu có cấu trúc để cho Google biết về công thức nấu ăn đó. Khi bạn cung cấp thông tin như điểm xếp hạng của người đánh giá, thời gian nấu và chuẩn bị cũng như thông tin dinh dưỡng, Google có thể hiểu rõ hơn công thức nấu ăn của bạn và trình bày cho người dùng theo những cách thú vị. Công thức nấu ăn có thể xuất hiện trong kết quả của Google Tìm kiếm và Google Hình ảnh.

Hình minh hoạ cách thức kết quả nhiều định dạng về công thức có thể xuất hiện trên Google Tìm kiếm. Nó bao gồm 4 kết quả nhiều định dạng từ nhiều trang web, trong đó có thông tin chi tiết về thời gian chế biến, hình ảnh và thông tin đánh giá. Hình minh hoạ cách công thức nấu ăn có thể xuất hiện trên Google Hình ảnh. Có 6 kết quả hình ảnh cho thấy các món ăn riêng biệt, trong đó có 3 kết quả chứa huy hiệu công thức nấu ăn cho người dùng biết đó là công thức nấu ăn

Dựa trên cách bạn đánh dấu nội dung, công thức nấu ăn của bạn có thể đủ điều kiện xuất hiện kèm theo các tính năng nâng cao sau đây:

Các tính năng nâng cao cho công thức nấu ăn
Băng chuyền dành riêng cho công thức nấu ăn: Cho phép người dùng khám phá các trang trong thư viện công thức của bạn bằng cách thêm dữ liệu có cấu trúc ItemList. Hình minh hoạ cách băng chuyền lưu trữ về công thức có thể xuất hiện trên Google Tìm kiếm Nó cho thấy 3 công thức riêng biệt của cùng một trang web theo định dạng băng chuyền, tại đây người dùng có thể khám phá và chọn một công thức cụ thể

如何添加结构化数据

结构化数据是一种提供网页相关信息并对网页内容进行分类的标准化格式。如果您不熟悉结构化数据,可以详细了解结构化数据的运作方式

下面概述了如何构建、测试和发布结构化数据。如需获得向网页添加结构化数据的分步指南,请查看结构化数据 Codelab

  1. 添加必要属性。根据您使用的格式,了解在网页上的什么位置插入结构化数据
  2. 遵循指南
  3. 使用富媒体搜索结果测试验证您的代码,并修复所有严重错误。此外,您还可以考虑修正该工具中可能会标记的任何非严重问题,因为这些这样有助于提升结构化数据的质量(不过,要使内容能够显示为富媒体搜索结果,并非必须这么做)。
  4. 部署一些包含您的结构化数据的网页,然后使用网址检查工具测试 Google 看到的网页样貌。请确保您的网页可供 Google 访问,不会因 robots.txt 文件、noindex 标记或登录要求而被屏蔽。如果网页看起来没有问题,您可以请求 Google 重新抓取您的网址
  5. 为了让 Google 随时了解日后发生的更改,我们建议您提交站点地图Search Console Sitemap API 可以帮助您自动执行此操作。

Ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ về công thức nấu ăn sử dụng mã JSON-LD.

Công thức nấu ăn trên Tìm kiếm

Dưới đây là ví dụ về một trang đủ điều kiện xuất hiện trên Tìm kiếm.

<html>
  <head>
    <title>Non-Alcoholic Piña Colada</title>
    <script type="application/ld+json">
    {
      "@context": "https://schema.org/",
      "@type": "Recipe",
      "name": "Non-Alcoholic Piña Colada",
      "image": [
      "https://example.com/photos/1x1/photo.jpg",
      "https://example.com/photos/4x3/photo.jpg",
      "https://example.com/photos/16x9/photo.jpg"
      ],
      "author": {
        "@type": "Person",
        "name": "Mary Stone"
      },
      "datePublished": "2024-03-10",
      "description": "This non-alcoholic pina colada is everyone's favorite!",
      "recipeCuisine": "American",
      "prepTime": "PT1M",
      "cookTime": "PT2M",
      "totalTime": "PT3M",
      "keywords": "non-alcoholic",
      "recipeYield": "4 servings",
      "recipeCategory": "Drink",
      "nutrition": {
        "@type": "NutritionInformation",
        "calories": "120 calories"
      },
      "aggregateRating": {
        "@type": "AggregateRating",
        "ratingValue": 5,
        "ratingCount": 18
      },
      "recipeIngredient": [
        "400ml of pineapple juice",
        "100ml cream of coconut",
        "ice"
      ],
      "recipeInstructions": [
        {
          "@type": "HowToStep",
          "name": "Blend",
          "text": "Blend 400ml of pineapple juice and 100ml cream of coconut until smooth.",
          "url": "https://example.com/non-alcoholic-pina-colada#step1",
          "image": "https://example.com/photos/non-alcoholic-pina-colada/step1.jpg"
        },
        {
          "@type": "HowToStep",
          "name": "Fill",
          "text": "Fill a glass with ice.",
          "url": "https://example.com/non-alcoholic-pina-colada#step2",
          "image": "https://example.com/photos/non-alcoholic-pina-colada/step2.jpg"
        },
        {
          "@type": "HowToStep",
          "name": "Pour",
          "text": "Pour the pineapple juice and coconut mixture over ice.",
          "url": "https://example.com/non-alcoholic-pina-colada#step3",
          "image": "https://example.com/photos/non-alcoholic-pina-colada/step3.jpg"
        }
      ],
      "video": {
        "@type": "VideoObject",
        "name": "How to Make a Non-Alcoholic Piña Colada",
        "description": "This is how you make a non-alcoholic piña colada.",
        "thumbnailUrl": [
          "https://example.com/photos/1x1/photo.jpg",
          "https://example.com/photos/4x3/photo.jpg",
          "https://example.com/photos/16x9/photo.jpg"
         ],
        "contentUrl": "https://www.example.com/video123.mp4",
        "embedUrl": "https://www.example.com/videoplayer?video=123",
        "uploadDate": "2024-02-05T08:00:00+08:00",
        "duration": "PT1M33S",
        "interactionStatistic": {
          "@type": "InteractionCounter",
          "interactionType": { "@type": "WatchAction" },
          "userInteractionCount": 2347
        },
        "expires": "2024-02-05T08:00:00+08:00"
       }
    }
    </script>
  </head>
  <body>
  </body>
</html>

Dưới đây là ví dụ về một trang tóm tắt công thức nấu ăn (một trang có danh sách các công thức nấu ăn) kèm theo dữ liệu có cấu trúc itemList. Nội dung này có thể đủ điều kiện hiển thị ở dạng lưới trong kết quả Tìm kiếm.

<html>
  <head>
    <title>Grandma's Best Pie Recipes</title>
    <script type="application/ld+json">
    {
      "@context": "https://schema.org",
      "@type": "ItemList",
      "itemListElement": [
        {
          "@type": "ListItem",
          "position": 1,
          "url": "https://example.com/apple-pie.html"
        },
        {
          "@type": "ListItem",
          "position": 2,
          "url": "https://example.com/blueberry-pie.html"
        },
        {
          "@type": "ListItem",
          "position": 3,
          "url": "https://example.com/cherry-pie.html"
        }]
    }
    </script>
  </head>
  <body>
  </body>
</html>

Nguyên tắc

Bạn phải tuân theo nguyên tắc chung về dữ liệu có cấu trúc để mã đánh dấu của bạn đủ điều kiện xuất hiện trong kết quả Tìm kiếm.

Các nguyên tắc sau áp dụng cho dữ liệu có cấu trúc Recipe.

  • Sử dụng dữ liệu có cấu trúc Recipe cho nội dung về việc chế biến một món ăn cụ thể. Ví dụ: "tẩy da chết cho mặt" hoặc "ý tưởng tiệc tùng" không phải là tên hợp lệ cho một món ăn.
  • Để công thức nấu ăn của bạn đủ điều kiện xuất hiện trong băng chuyền hoặc lưới, bạn phải tuân theo các nguyên tắc sau:
    • Cung cấp dữ liệu có cấu trúc ItemList để tóm tắt các công thức nấu ăn cho danh sách. Bạn có thể cung cấp dữ liệu có cấu trúc ItemList riêng hoặc cùng với dữ liệu có cấu trúc cho công thức nấu ăn.
    • Trang web của bạn phải có một trang tóm tắt liệt kê tất cả các công thức nấu ăn trong tuyển tập. Ví dụ: khi nhấp vào đường liên kết tóm tắt từ kết quả Tìm kiếm, người dùng sẽ được chuyển hướng đến đúng trang trên trang web của bạn, tại đó liệt kê các công thức nấu ăn liên quan đến nội dung tìm kiếm của người dùng.

Định nghĩa các loại dữ liệu có cấu trúc

Bạn phải sử dụng các thuộc tính bắt buộc để nội dung của mình đủ điều kiện xuất hiện dưới dạng kết quả nhiều định dạng trong Google Tìm kiếm. Bạn cũng có thể thêm các thuộc tính mà chúng tôi khuyên dùng để bổ sung thông tin về nội dung nhằm mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

Recipe

Hãy đánh dấu nội dung công thức nấu ăn của bạn bằng các thuộc tính sau đây của loại dữ liệu schema.org Recipe. Bạn có thể xem định nghĩa đầy đủ về Recipe tại schema.org/Recipe. Sau đây là các thuộc tính được Google hỗ trợ:

Thuộc tính bắt buộc
image

URL hoặc ImageObject

Hình ảnh của món ăn đã hoàn thành.

其他的图片指南:

  • 每个网页必须包含至少 1 张图片(无论您是否添加了标记)。Google 将根据宽高比和分辨率挑选最合适的图片显示在搜索结果中。
  • 图片网址必须可抓取且可编入索引。如需检查 Google 能否访问您的网址,请使用网址检查工具
  • 图片必须代表标记的内容。
  • 图片必须采用受 Google 图片支持的文件格式。
  • 为取得最佳效果,建议您提供具有以下宽高比的多个高分辨率图片(宽度乘以高度至少为 50K 像素):16x9、4x3 和 1x1。

例如:

"image": [
  "https://example.com/photos/1x1/photo.jpg",
  "https://example.com/photos/4x3/photo.jpg",
  "https://example.com/photos/16x9/photo.jpg"
]
name

Text

Tên của món ăn.

Thuộc tính nên có
aggregateRating

AggregateRating

Chú thích về điểm đánh giá trung bình được gán cho mục. Hãy tuân thủ các Nguyên tắc về đoạn trích thông tin đánh giá và danh sách các thuộc tính AggregateRating bắt buộc và nên có.

Nếu dữ liệu có cấu trúc Recipe chứa một bài đánh giá duy nhất, tên của người đánh giá phải là một người hoặc tổ chức hợp lệ. Ví dụ: "Giảm 50% cho nguyên liệu" không phải là một tên hợp lệ cho người đánh giá.

author

Person hoặc Organization

Tên của người hoặc tổ chức đã viết công thức nấu ăn này. Để giúp Google hiểu rõ về tác giả trên nhiều khía cạnh, hãy cân nhắc làm theo các phương pháp hay nhất về mã đánh dấu tác giả.

cookTime

Duration

Thời gian cần thiết để nấu món ăn trong thực tế, ở định dạng ISO 8601 (nếu có).

Luôn sử dụng kết hợp với prepTime.

datePublished

Date

Ngày xuất bản công thức nấu ăn, ở định dạng ISO 8601 (nếu có).

description

Text

Tóm tắt ngắn mô tả món ăn.

keywords

Text

Các cụm từ khác về công thức nấu ăn, chẳng hạn như mùa ("mùa hè"), ngày lễ ("Halloween") hoặc các từ mô tả khác ("nhanh", "dễ dàng", "chính hiệu").

Nguyên tắc bổ sung

  • Tách nhiều mục trong danh sách từ khoá bằng dấu phẩy.
  • Đừng dùng những thẻ thực ra là recipeCategory hoặc recipeCuisine.

    Không nên:

    "keywords": "dessert, American"

    Nên:

    "keywords": "winter apple pie, nutmeg crust"
nutrition.calories

Energy

Lượng calo trong mỗi khẩu phần làm ra từ công thức này. Nếu xác định nutrition.calories thì bạn phải chỉ định số lượng khẩu phần trong recipeYield.

prepTime

Duration

Thời gian chuẩn bị nguyên liệu và không gian chế biến món ăn, ở định dạng ISO 8601 (nếu có).

Luôn sử dụng kết hợp với cookTime.

recipeCategory

Text

Loại món ăn của công thức. Ví dụ: "món ăn tối", "món chính" hoặc "món tráng miệng, món ăn nhẹ".

recipeCuisine

Text

Vùng miền đặc trưng của công thức nấu ăn này. Ví dụ: "Pháp", Địa Trung Hải "hoặc" Mỹ ".

recipeIngredient

Text

Nguyên liệu chế biến được sử dụng trong công thức.

Ví dụ:

"recipeIngredient": [
  "1 (15 ounce) package double crust ready-to-use pie crust",
  "6 cups thinly sliced, peeled apples (6 medium)",
  "3/4 cup sugar",
  "2 tablespoons all-purpose flour",
  "3/4 teaspoon ground cinnamon",
  "1/4 teaspoon salt",
  "1/8 teaspoon ground nutmeg",
  "1 tablespoon lemon juice"
]

Nguyên tắc bổ sung:

  • Chỉ bao gồm văn bản về các nguyên liệu bắt buộc để nấu theo công thức này.
  • Đừng bao gồm thông tin không cần thiết, chẳng hạn như định nghĩa về nguyên liệu.
recipeInstructions

HowToStep, HowToSection hoặc Text

Các bước chế biến món ăn.

Có một số lựa chọn để thiết lập giá trị của recipeInstructions. Chúng tôi khuyên bạn sử dụng HowToStep. Bạn cũng có thể sử dụng HowToSection để nhóm các thuộc tính HowToStep khi công thức của bạn có nhiều phần.

  • HowToStep: Hãy chỉ định các bước chế biến theo công thức này bằng HowToStep.
    "recipeInstructions": [
      {
        "@type": "HowToStep",
        "name": "Preheat",
        "text": "Heat oven to 425°F.",
        "url": "https://example.com/recipe#step1",
        "image": "https://example.com/photos/recipe/step1.jpg"
      }, {
        "@type": "HowToStep",
        "name": "Prepare crust",
        "text": "Place 1 pie crust in ungreased 9-inch glass pie plate, pressing firmly against side and bottom.",
        "url": "https://example.com/recipe#step2",
        "image": "https://example.com/photos/recipe/step2.jpg"
      }, {
        "@type": "HowToStep",
        "name": "Make filling",
        "text": "In large bowl, gently mix filling ingredients; spoon into crust-lined pie plate.",
        "url": "https://example.com/recipe#step3",
        "image": "https://example.com/photos/recipe/step3.jpg"
      }, {
        "@type": "HowToStep",
        "name": "Cover",
        "text": "Top with second crust. Cut slits or shapes in several places in top crust.",
        "url": "https://example.com/recipe#step4",
        "image": "https://example.com/photos/recipe/step4.jpg"
      }, {
        "@type": "HowToStep",
        "name": "Bake",
        "text": "Bake 40 to 45 minutes. The pie is ready when the apples are tender and the crust is golden brown.",
        "url": "https://example.com/recipe#step5",
        "image": "https://example.com/photos/recipe/step5.jpg"
      }, {
        "@type": "HowToStep",
        "name": "Cool",
        "text": "Cool on cooling rack at least 2 hours before serving.",
        "url": "https://example.com/recipe#step6",
        "image": "https://example.com/photos/recipe/step6.jpg"
      }
    ]
  • HowToSection (chỉ khi một công thức có nhiều phần): Sử dụng để nhóm các bước thành nhiều phần. Hãy xem HowToSection để biết ví dụ.
  • Một thuộc tính văn bản duy nhất hoặc lặp lại: Một đoạn văn bản bao gồm một hoặc nhiều bước. Google coi tất cả các bước là thuộc về một phần duy nhất. Các giá trị thuộc tính lặp lại được nối thành một đoạn văn bản duy nhất. Sau đó, Google cố gắng tự động chia một đoạn văn bản thành các bước riêng lẻ. Google cố gắng tìm và xoá bất kỳ tên phần, số bước, từ khoá và nội dung nào khác có thể xuất hiện nhầm trong văn bản về các bước trong công thức nấu ăn. Để có kết quả tốt nhất, bạn nên chỉ định rõ ràng các bước bằng HowToStep.
    "recipeInstructions": [
      "In large bowl, gently mix filling ingredients; spoon into crust-lined pie
    plate. Top with second crust. Cut slits or shapes in several places in top
    crust. Bake 40 to 45 minutes. The pie is ready when the or until apples are
    tender and the crust is golden brown. Cool on cooling rack at least 2 hours
    before serving."
    ]

Nguyên tắc bổ sung

  • Đừng bao gồm siêu dữ liệu thuộc một loại khác. Cụ thể là bạn nên sử dụng thuộc tính author để chỉ định tác giả, recipeCuisine để chỉ định vùng ẩm thực, recipeCategory để chỉ định thể loại và keywords để chỉ định các từ khoá khác.
  • Chỉ cung cấp văn bản về cách chế biến món ăn, chứ không phải văn bản khác, chẳng hạn như "Chỉ dẫn", "Xem video", "Bước 1". Bạn có thể chỉ định những cụm từ đó bên ngoài dữ liệu có cấu trúc.

    Không nên:

    "recipeInstructions": [{
      "@type": "HowToStep",
      "text": "Step 1. Heat oven to 425°F."
    }]

    Nên:

    "recipeInstructions": [{
      "@type": "HowToStep",
      "text": "Heat oven to 425°F."
    }]
recipeYield

Text hoặc Integer

Lượng công thức nấu ăn tạo ra theo công thức này (nếu có). Hãy sử dụng một con số duy nhất để chỉ định số lượng khẩu phần làm ra từ công thức. Nếu muốn chỉ định số phần ăn theo cách khác, bạn có thể thêm thông tin. Thuộc tính này là bắt buộc nếu bạn cung cấp thông tin dinh dưỡng trên mỗi khẩu phần (chẳng hạn như nutrition.calories).

Ví dụ

"recipeYield": [
  "6",
  "24 cookies"
]
totalTime

Duration

Tổng thời gian cần thiết để chuẩn bị món ăn, ở định dạng ISO 8601 (nếu có).

Sử dụng totalTime hoặc kết hợp cả cookTimeprepTime.

video VideoObject

Một video mô tả các bước làm món ăn. Hãy tham khảo danh sách thuộc tính Video bắt buộc và nên có.

HowToSection

Sử dụng HowToSection để nhóm các bước theo trình tự (hoặc các phần phụ) tạo nên một phần của hướng dẫn chế biến trong công thức. Hãy chỉ định HowToSection trực tiếp trong định nghĩa của thuộc tính recipeInstructions hoặc dưới dạng itemListElement của HowToSection khác.

Loại HowToSection xác định một phần của một công thức nấu ăn và chứa một hoặc nhiều bước. Đừng sử dụng HowToSection để xác định các công thức khác nhau cho cùng một món; thay vào đó, hãy sử dụng HowToSection dưới dạng một phần của một công thức duy nhất. Để liệt kê nhiều công thức cho một món, hãy sử dụng nhiều đối tượng Recipe. Ví dụ: đối với cách làm bánh táo, hãy liệt kê dưới dạng nhiều đối tượng Recipe thay vì đối tượng HowToSection.

Bạn có thể xem định nghĩa đầy đủ về HowToSection tại schema.org/HowToSection.

Thuộc tính bắt buộc
itemListElement HowToStep

Danh sách các bước chi tiết cho phần và/hoặc các phần phụ. Ví dụ: một công thức làm pizza có thể gồm một phần về các bước làm đế bánh, một phần về cách sơ chế nhân và một phần về cách cho nhân lên đế và nướng.

Ví dụ:

{
  "@type": "HowToSection",
  "name": "Assemble the pie",
  "itemListElement": [
    {
      "@type": "HowToStep",
      "text": "In large bowl, gently mix filling ingredients; spoon into crust-lined pie plate."
    }, {
      "@type": "HowToStep",
      "text": "Top with second crust. Cut slits or shapes in several places in top crust."
    }
  ]
}
name Text

Tên của mục.

HowToStep

Sử dụng HowToStep để nhóm một hoặc nhiều câu giải thích cách chế biến một phần trong công thức nếu thông tin này phù hợp với nội dung của bạn. Xác định thuộc tính text bằng một số câu hoặc xác định itemListElement bằng HowToDirection hoặc HowToTip cho mỗi câu.

Bạn nên đánh dấu các bước trong công thức của bạn bằng các thuộc tính sau của loại HowToStep. Hãy chỉ định HowToStep trực tiếp trong định nghĩa của thuộc tính recipeInstructions hoặc dưới dạng itemListElement của HowToSection.

Bạn có thể xem định nghĩa đầy đủ về HowToStep tại schema.org/HowToStep.

Thuộc tính bắt buộc
itemListElement HowToDirection hoặc HowToTip

Danh sách các bước phụ chi tiết, bao gồm cả các chỉ dẫn hoặc mẹo.

Không bắt buộc nếu bạn sử dụng text.

text Text

Toàn văn hướng dẫn của bước này.

Không bắt buộc nếu bạn sử dụng itemListElement. Nguyên tắc bổ sung:

  • Chỉ bao gồm văn bản hướng dẫn và không bao gồm văn bản khác như "Chỉ dẫn", "Xem video", "Bước 1". Bạn có thể chỉ định những cụm từ đó bên ngoài thuộc tính được đánh dấu.

    Không nên:

    {
      "@type": "HowToStep",
      "text": "Step 1. Heat oven to 425°F."
    }

    Nên:

    {
      "@type": "HowToStep",
      "text": "Heat oven to 425°F."
    }
Thuộc tính nên có
image ImageObject hoặc URL

Một hình ảnh của bước. Nguyên tắc bổ sung về hình ảnh:

  • Google phải có thể thu thập dữ liệu và lập chỉ mục URL hình ảnh.
  • Hình ảnh phải mang tính đại diện cho nội dung được đánh dấu.
  • Hình ảnh phải ở định dạng .jpg, .png hoặc .gif.
name Text

Từ hoặc cụm từ ngắn tóm tắt nội dung của bước (ví dụ: "Làm vỏ bánh"). Đừng sử dụng văn bản không mang tính mô tả (ví dụ, "Bước 1: [văn bản]") hoặc số thứ tự của bước ở dạng khác (ví dụ: "1. [văn bản]").

url URL

Một URL liên kết trực tiếp đến bước này (nếu có). Ví dụ: một đoạn liên kết neo.

video VideoObject hoặc Clip

Một video cho bước này hoặc một đoạn của video.

Đối với VideoObject, hãy tham khảo danh sách thuộc tính bắt buộc và nên có đối với Video hoặc Clip.

HowToDirectionHowToTip

Sử dụng HowToDirectionHowToTip để mô tả các chỉ dẫn hoặc mẹo, nếu có. Hai loại dữ liệu này có các thuộc tính bắt buộc và nên có giống nhau.

Bạn có thể xem định nghĩa đầy đủ về HowToDirectionHowToTip tại schema.org/HowToDirectionschema.org/HowToTip.

Thuộc tính bắt buộc
text Text

Toàn bộ văn bản chỉ dẫn hoặc mẹo.

ItemList

Ngoài các thuộc tính Recipe, hãy thêm các thuộc tính sau cho danh sách theo loại nội dung. Mặc dù ItemList là không bắt buộc, bạn phải thêm các thuộc tính sau nếu muốn công thức nấu ăn của mình đủ điều kiện xuất hiện trong băng chuyền theo loại nội dung. Để biết thêm thông tin về băng chuyền theo loại nội dung, hãy xem Băng chuyền.

Bạn có thể xem định nghĩa đầy đủ về ItemList tại schema.org/ItemList.

Thuộc tính bắt buộc
itemListElement

ListItem

Chú thích cho mỗi trang chứa một mục.

ListItem.position

Integer

Số thứ tự của trang chứa mục đó trong danh sách. Ví dụ:

"itemListElement": [
  {
    "@type": "ListItem",
    "position": 1,
  }, {
    "@type": "ListItem",
    "position": 2,
  }
]
ListItem.url

URL

URL chính tắc của trang chứa mục đó. Mỗi mục phải có một URL riêng biệt.

使用 Search Console 监控富媒体搜索结果

Search Console 是一款工具,可帮助您监控网页在 Google 搜索结果中的显示效果。即使没有注册 Search Console,您的网页也可能会显示在 Google 搜索结果中,但注册 Search Console 能够帮助您了解 Google 如何查看您的网站并做出相应的改进。建议您在以下情况下查看 Search Console:

  1. 首次部署结构化数据后
  2. 发布新模板或更新代码后
  3. 定期分析流量时

首次部署结构化数据后

等 Google 将网页编入索引后,请在相关的富媒体搜索结果状态报告中查看是否存在问题。 理想情况下,有效项目数量会增加,而无效项目数量不会增加。如果您发现结构化数据存在问题,请执行以下操作:

  1. 修正无效项目
  2. 检查实际网址,核实问题是否仍然存在。
  3. 使用状态报告请求验证

发布新模板或更新代码后

如果对网站进行重大更改,请监控结构化数据无效项目的增幅。
  • 如果您发现无效项目增多了,可能是因为您推出的某个新模板无法正常工作,或者您的网站以一种新的错误方式与现有模板交互。
  • 如果您发现有效项目减少了(但无效项目的增加情况并不对应),可能是因为您的网页中未再嵌入结构化数据。请通过网址检查工具了解导致此问题的原因。

定期分析流量时

请使用效果报告分析您的 Google 搜索流量。数据将显示您的网页在 Google 搜索结果中显示为富媒体搜索结果的频率、用户点击该网页的频率以及网页在搜索结果中的平均排名。您还可以使用 Search Console API 自动提取这些结果。

问题排查

如果您在实施或调试结构化数据时遇到问题,请查看下面列出的一些实用资源。

  • 如果您使用了内容管理系统 (CMS) 或其他人负责管理您的网站,请向其寻求帮助。请务必向其转发列明问题细节的任何 Search Console 消息。
  • Google 不能保证使用结构化数据的功能一定会显示在搜索结果中。如需查看导致 Google 无法将您的内容显示为富媒体搜索结果的各种常见原因,请参阅结构化数据常规指南
  • 您的结构化数据可能存在错误。请参阅结构化数据错误列表
  • 如果您的网页受到结构化数据手动操作的影响,其中的结构化数据将会被忽略(但该网页仍可能会出现在 Google 搜索结果中)。如需修正结构化数据问题,请使用“人工处置措施”报告
  • 再次查看相关指南,确认您的内容是否未遵循指南。问题可能是因为出现垃圾内容或使用垃圾标记导致的。不过,问题可能不是语法问题,因此富媒体搜索结果测试无法识别这些问题。
  • 针对富媒体搜索结果缺失/富媒体搜索结果总数下降进行问题排查
  • 请等待一段时间,以便 Google 重新抓取您的网页并重新将其编入索引。请注意,网页发布后,Google 可能需要几天时间才会找到和抓取该网页。有关抓取和索引编制的常见问题,请参阅 Google 搜索抓取和索引编制常见问题解答
  • Google 搜索中心论坛中发帖提问。