Thông tin về vé.
| Biểu diễn dưới dạng JSON | |
|---|---|
| { "ticketedSeat": { object ( | |
| Trường | |
|---|---|
| ticketedSeat | 
 Thông tin về chỗ ngồi, ví dụ: mục, hàng hoặc số chỗ ngồi. | 
| ticketToken | 
 Mã thông báo yêu cầu hỗ trợ, ví dụ: số vé điện tử, mã vạch hoặc mã QR. | 
| priceAttributes[] | 
 Giá mỗi vé, tổng phụ mỗi vé, v.v. | 
TicketToken
Mã thông báo duy nhất dùng để xác định phiếu yêu cầu hỗ trợ.
| Biểu diễn dưới dạng JSON | |
|---|---|
| { "eTicketNumber": string, "barCodeUrl": string } | |
| Trường | |
|---|---|
| eTicketNumber | 
 Mã số vé điện tử. | 
| barCodeUrl | 
 URL của mã vạch/mã QR của vé xem sự kiện. | 
